Máy lạnh Panasonic N18TKH-8 2hp gas R32
-
- 792
- Panasonic
- MALAYSIA
- MÁY LẠNH TREO TƯỜNG 2HP
- 2 Ngựa (2 HP)
- Có
- Non-inverter
- R32
- ★★★
- CU/CS-N18TKH-8
- 220v
- 1 chiều lạnh
- Cho phòng có thể tích 60 - 70 mét khối
- 1 Năm , máy nén 7 năm.
- 05/06/2017
- 1057
Mô tả sản phẩm
Một số điểm nổi bật của máy lạnh Panasonic 2hp gas R32 (CU/CS N18TKH-8) :
- Thiết kế tinh tế, hình dáng sang trọng.
- Cửa gió Big Blap.
- Công suất nhỏ ít hao điện.
- Phin lọc Nanoe-g.
- Làm lạnh nhanh chóng.
- Làm lạnh dễ chịu.
- Vận hành êm ái, hoạt động bền bỉ.
- Sử dụng gas R32.
Máy lạnh Panasonic CU/CS-N18TKH-8 (R32).
Hệ thống đảo gió big flat cửa mở rộng, luồng gió mạnh mang hơi lạnh lan tỏa đều khắp căn phòng.
Công nghệ nano mới loại bỏ phần lớn các tác nhan gây hại, bảo vệ sức khỏe cho người sử dụng.
Làm lạnh nhanh chóng với một nút bấm từ Remote (Powerful), luồng gió mạnh mang hơi lạnh lan tỏa khắp mọi nơi.
Làm lạnh dễ chịu : luồng gió mát tỏa đều khắp phòng không tập trung thổi trực tiếp vào người tạo cảm giác đễ chịu.
Sử dụng gas R32 thế hệ mới bảo vệ môi trường.
Vận hành bền bỉ trong môi trường nhiệt độ ở Việt Nam.
Remote điều khiển đa chức năng và hiển thị báo lổi.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT.
MODEL (50Hz) | Khối trong nhà | CS-N18TKH-8 | |
Khối ngoài trời | CU-N18TKH-8 | ||
Công suất làm lạnh | (nhỏ nhất-lớn nhất) | kW | 5.28 |
(nhỏ nhất-lớn nhất) | Btu/giờ | 18,000 | |
Chỉ số hiệu suất năng lượng (CSPF) | 3.30 | ||
EER | (nhỏ nhất-lớn nhất) | W/W | 3.18 |
Thông số điện | Điện áp | V | 220 |
Cường độ dòng điện | A | 7.7 | |
Điện vào (nhỏ nhất-lớn nhất) | W | 1,660 | |
Khử ẩm | L/giờ | 2.9 | |
(Pt/giờ) | 6.1 | ||
Lưu thông khí | Khối trong nhà | m³/phút (ft³/phút) | 16.4 (579) |
Khối ngoài trời | m³/phút (ft³/phút) | 39.3 (1,390) | |
Độ ồn | Khối trong nhà (H / L / Q-Lo) | dB (A) | 44/36 |
Khối ngoài trời (H / L) | dB (A) | 52 | |
Kích thước | Cao | mm | 290 (619) |
inch | 11-7/16 (24-3/8) | ||
Rộng | mm | 1,070 (824) | |
inch | 42-5/32 (32-15/32) | ||
Sâu | mm | 240 (299) | |
inch | 9-15/32 (11-25/32) | ||
Khối lượng tịnh | Khối trong nhà | kg (lb) | 12 (26) |
Khối ngoài trời | kg (lb) | 35 (77) | |
Đường kính ống dẫn | Ống lỏng | mm | Ø 6.35 |
inch | 1/4 | ||
Ống ga | mm | Ø 15.88 | |
inch | 5/8 | ||
Nối dài ống | Chiều dài ống chuẩn | m | 7.5 |
Chiều dài ống tối đa | m | 25 | |
Chênh lệch độ cao tối đa | m | 20 | |
Lượng môi chất lạnh ga cần bổ sung* | g/m | 15 | |
Nguồn cấp điện | Khối trong nhà |