Máy lạnh Panasonic Inverter 2,5hp gas R32 (CU/CS PU24TKH-8)
-
- 785
- Panasonic
- MALAYSIA
- MÁY LẠNH TREO TƯỜNG 2.5 HP
- 2,5 Ngựa (2,5 HP)
- Có
- Inverter
- R32
- ★★★★★
- CU/CS-PU24TKH-8
- 220v
- 1 chiều lạnh
- Cho phòng có thể tích 75 - 80 mét khối
- 1 Năm, máy nén 7 năm.
- 04/06/2017
- 1030
Mô tả sản phẩm
Một số điểm nổi bật của máy lạnh Panasonic Inverter 2,5hp CU/CS PU24UKH-8 :
- Thiết kế tinh tế với hình dáng sang trọng.
- cánh đảo gió lớn.
- Công nghệ Inverter tiết kiệm điện.
- Làm lạnh nhanh chóng.
- Hút ẩm làm cho phòng luôn khô ráo.
- Làm lạnh dễ chịu.
- Công nghệ lọc bụi NanoE-G mới.
- Hướng gió thổi đa chiều.
- Chế độ ngũ đêm.
- Vận hành êm ái.
- Dùng gas lạnh thế hệ mới R32.
- Tự chuẩn đoán lổi.
Thiết kế tinh tế với đường viền màu bạc, võ máy được phủ màu ánh ngọc trai làm nổi bật hình dáng sang trọng và hiện đại.
Máy lạnh Panasonic CU/CS-PU24TKH-8
Cánh đảo gió rộng lớn làm cho hơi lạnh đi xa hơn.
Công nghệ Inverter tiết kiệm điện được sử lý thông minh nhờ các bộ cảm biến lắp đặt trên máy, làm cho máy vận hành tối ưu, làm lạnh hiệu quả.
Làm lạnh nhanh chóng : khi khởi động máy hoạt động với công suất tối đa nhờ công nghệ biến tần tăng tốc độ vòng quay của máy nén lên đến cực đại duy trì cho đến khi nhiệt độ phòng đạt đến nhiệt độ cài đặt thì máy hoạt hoạt động bình thường.
Làm lạnh dễ chịu : luồng gió mát tỏa đều khắp phòng không tập trung thổi trực tiếp vào người tạo cảm giác đễ chịu.
Công nghệ lọc bụi NanoE-G mới loại bỏ phần lớn tác nhân gây hại bảo vệ sức khỏe cho người sử dụng.
Sử dụng gas R32 thế hệ mới bảo vệ môi trường.
Vận hành bền bỉ trong môi trường nhiệt độ ở Việt Nam.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT.
MODEL | (50Hz) | Khối trong nhà | CS-PU24TKH-8 |
Khối ngoài trời | CU-PU24TKH-8 | ||
Công suất làm lạnh | (nhỏ nhất-lớn nhất) | kW | 6.00 (1.12-6.80) |
(nhỏ nhất-lớn nhất) | Btu/giờ | 20,500 (3,820-23,200) | |
Chỉ số hiệu suất năng lượng (CSPF) | 5.31 | ||
Thông số điện | Điện áp | V | 220 |
Cường độ dòng điện | A | 8.8 | |
Điện vào (nhỏ nhất-lớn nhất) | W | 1,800 (330-2,220) | |
Khử ẩm | L/giờ | 3.3 | |
(Pt/giờ) | 7.0 | ||
Lưu thông khí | Khối trong nhà | m³/phút (ft³/phút) | 17.7 (625) |
Khối ngoài trời | m³/phút (ft³/phút) | 45.0 (1,590) | |
Độ ồn | Khối trong nhà (H / L / Q-Lo) | dB (A) | 45/36/33 |
Khối ngoài trời (H / L) | dB (A) | 50 | |
Kích thước | Cao | mm | 290 (695) |
inch | 11-7/16 (27-3/8) | ||
Rộng | mm | 1,070 (875) | |
inch | 42-5/32 (34-15/32) | ||
Sâu | mm | 240 (320) | |
inch | 9-15/32 (12-5/8) | ||
Khối lượng tịnh | Khối trong nhà | kg (lb) | 12 (26) |
Khối ngoài trời | kg (lb) | 39 (86) | |
Đường kính ống dẫn | Ống lỏng | mm | Ø 6.35 |
inch | 1/4 | ||
Ống ga | mm | Ø 15.88 | |
inch | 5/8 | ||
Nối dài ống | Chiều dài ống chuẩn | m | 10 |
Chiều dài ống tối đa | m | 30 | |
Chênh lệch độ cao tối đa | m | 20 | |
Lượng môi chất lạnh ga cần bổ sung* | g/m | 25 | |
Nguồn cấp điện | Khối trong nhà |