Máy lạnh Mitshubishi Heavy SRK10CRS-S5 1hp gas R410A
-
- 766
- Mitsubishi Heavy
- THÁI LAN
- MÁY LẠNH TREO TƯỜNG 1HP
- 1 Ngựa (1 HP)
- Có
- Non-Inverter
- R410A
- ★★★
- SRK10CRS-S5
- 220V
- 1 chiều lạnh.
- Dàn lạnh : 268 x 790 x 222 mm.
- 9.213 btu
- Cho phòng có thể tích khoảng 30 mét khối.
- 2 năm, máy nén 5 năm.
- 24/05/2017
- 1170
Mô tả sản phẩm
MÁY LẠNH MITSHUBISHI HEAVY THƯƠNG HIỆU HÀNG ĐẦU
- Máy lạnh Mitshubíhi là sản phẩm mang thương hiệu Nhật Bản, đến với thị trường dòng sản phẩm cao cấp, với nhiều kiểu dáng mang phong cách hiện đại có nét riêng vừa sang trọng, cùng với thiết kế tinh tế phù hợp với mọi không gian nội thất.
- Máy lạnh MITSHUBISHI HEAVY với công suất hoạt động mạnh mẽ, chất lượng cao, đầy đủ các tính năng, điều khiển dễ dàng.
- Luôn đi tiên phong trong việc nghiên cứu và áp dụng công nghệ mới trong sản xuất làm cho máy lạnh MITSHUBISHI HEAVY ngày càng hoàn thiện hơn, khắc phục được những lỗi mà máy lạnh thế hệ trước gặp phải.
- Sử dụng gas R410A giảm khí thải gây ô nhiểm, thân thiện với môi trường.
- Hệ thống bảo hành trải dài khắp cả nước và có tính chuyên nghiệp cao.
- Là sản phẩm có chất lượng tốt nhất, giá cả phù hợp nhất.
- Với dòng sản phẩm MITSHUBISHI HEAVY đáp ứng mọi nhu cầu khắc khe, đó là sự quan tâm lựa chọn đầu tiên của khách hàng.
HÌNH ẢNH MÁY LẠNH MITSHUBISHI HEAVY SRK10CRS-S5
BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT.
Hạng mục/ Kiểu máy | Dàn Lạnh | SRK10CRS-S5 | |
Dàn nóng | SRC10CRS-S5 | ||
Nguồn điện | 1 Pha, 220/240V, 50Hz | ||
Công suất | kW | 2.70 | |
BTU/h | 9213 | ||
Công suất tiêu thụ điện | kW | 0.74 | |
CSPF | 4.072 | ||
Dòng điện | A | 3.4 | |
Kích thước ngoài (Cao x Rộng x Sâu) |
Dàn lạnh | mm | 268 x 790 x 222 |
Dàn nóng | mm | 540 x 780(+62) x 290 | |
Trọng lượng tịnh | Dàn lạnh | kg | 9.5 |
Dàn nóng | kg | 28.5 | |
Môi chất lạnh | R410A | ||
Kích cỡ đường ống | Đường lỏng | mm | ø 6.35 |
Đường gas | mm | ø 9.52 (3/8 in.) | |
Dây điện kết nối | 1.5 mm² x 4 sợi (bao gồm dây nối đất) | ||
Phương pháp nối dây | Kiểu kết nối bằng trạm (siết vít) |