Máy lạnh Inverter 2hp Toshiba RAS-H18PKCVG-V gas R32

Tình trạng : Còn hàng
  • 769
  • TOSHIBA - CARRIER
  • THÁI LAN
  • MÁY LẠNH TREO TƯỜNG 2HP
  • 2 Ngựa (2 HP)
  • Inverter
  • R32
  • ★★★★★
  • RAS-H18PKCVG-V
  • 220V
  • 1 chiều lạnh
  • DN : 550X780X290 DL : 320X1050X250mm
  • 18.000 btu
  • Cho phòng có thể tích 60 - 70 mét khối
  • 2 năm
  • 24/05/2017
  • 1191
Giá lẻ bằng giá sỉ

Mô tả sản phẩm

LOGO_TOSHIBA

 

MÁY LẠNH TOSHIBA THƯƠNG HIỆU NỔI TIẾNG CỦA NHẬT BẢN.

 

   Máy lạnh toshiba là thương hiệu nổi tiếng đươc ưa chuộng trên thị trường hiện nay. Dòng sản phẩm  máy lạnh Inverter 2hp Toshiba RAS-H18PKCVG-V gas R32 tiết kiệm điện năng tối ưu, với khả năng làm lạnh vượt trội so với các loại máy của thế hệ trước.

  Cùng với thiết kế kiểu dáng sang trọng theo phong cách hiện đại làm nổi bậc không gian nội thất phòng.

 

 

my_lnh_toshiba_PKCVG_10_

 

  Công nghệ diệt khuẩn IAQ cũng được chọn để đi đôi cùng chiếc máy lạnh này, với các tinh thể bạc ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn, có khả năng diệt đến 99.9% vi khuẩn và tác nhân Leuconostoc enzyme kháng lại virus máy lạnh Toshiba luôn mang lại không khí sạch sẽ cho nơi ở của chúng ta.

 
diet_khuan
 
  Dòng máy điều hòa Inverter thế hệ mới với lớp phủ đặc biệt Magic Coil ngăn ngừa bụi bẩn, vi khuẩn, nấm mốc bám vào mặt ngoài dàn lạnh trong suốt quá trình hoạt động giúp máy điều hòa hoạt động tối ưu hơn, luồng không khí trong lành hơn & bền hơn.
 
my_lnh_toshiba_bi
 
  Lưới lọc chống nấm mốc có nhiệm vụ lọc bụi cho không gian phòng luôn sạch và tươi mát. Việc vệ sinh lưới lọc cũng dễ dàng hơn. Sau nhiều giờ sử dụng, đèn Filter sẽ sáng lên để báo hiệu đây là lúc cần vệ sinh bộ lọc IAQ. Sau khi vệ sinh, bạn chỉ cần nhấn nút Filter trên bộ điều khiển từ xa hoặc nút Reset trên thiết bị trong nhà.
 
LUOI
 
Giải pháp tiết kiệm điện vượt trội lên đến 50% điện năng
 
my_lnh_toshiba_TIET
 
Thông số kỹ thuật .
 
DÒNG BRIGHT FUTURE RAS-H18PKCVG-V
QUY CÁCH SẢN PHẨM 
Thiết bị trong nhà (CxRxS) (mm)  320x1050x250
Thiết bị ngoài trời (CxRxS) (mm) 550x780x290
Kích cỡ đường ống lỏng (mm) 6.35 
Kích cỡ đường ống hơi (mm)  12.7
Kích cỡ đường ống xả (mm) 16 
Kích cỡ đường ống tối đa (mm)  20
Chênh lệch độ cao tối đa (m)  15
Công suất lạnh (W/BTU/h)  TBC
Công suất điện (Lạnh) (W)  TBC
Công suất sưởi(W/BTU/h) -
Công suất điện (khi sưởi) (W)  -
Loại ga nạp  R32
Mức điện tiêu thụ (sao) 

Thông số kỹ thuật

Ý kiến khách hàng

Ý kiến của bạn