Máy Lạnh Inverter 2hp Aqua AQA-KCRV18WJ gas R410A
Tình trạng : Còn hàng
-
- 803
- SANYO - AQUA
- VIỆT NAM
- MÁY LẠNH TREO TƯỜNG 2HP
- 2 Ngựa (2 HP)
- Có
- Inverter
- R410A
- ★★★★★
- KCRV18WJ
- 220V
- 1 chiều lạnh
- Dàn lạnh : 997 x 231 x 322 mm
- 18.000 btu
- Cho phòng có thể tích 60 - 70 mét khối.
- 2 năm, máy nén 5 năm
- 07/06/2017
- 1114
Giá lẻ bằng giá sỉ
Mô tả sản phẩm
Máy Lạnh Inverter 2hp Aqua AQA-KCRV18WJ gas R410A.
ĐẶC ĐIỂM.
- A-PAM DC Inverter tiết kiệm điện năng, vận hành êm ái
- Lưới lọc 2 lớp diệt khuẩn, khử mùi
- Dàn nóng bằng đồng bền bỉ
- Chức năng Health Air luồng khí thổi thông minh tốt cho sức khỏe
- Thiết kế quạt gió đặc biệt và tối ưu hoá ngõ khí cho luồng khí thổi xa hơn
- Làm lạnh tức thời
- Chức năng tự khởi động lại
- Chức năng tự chẩn đoán
- Chế độ nghỉ ngơi nhân bản
- Chế độ siêu tĩnh
- Chế độ vận hành quạt tự động
- Chế độ hút ẩm
- Chế độ điều khiển luồng khí quét tự động
- Chế độ cài đặt hẹn giờ mở/tắt trong vòng 24 giờ
- Tấm lọc bụi hiệu quả cao
- Dàn lạnh xanh chống ăn mòn "Blue Fin"
- Môi chất làm lạnh R410a
- Khóa trẻ em
- Lưới lọc 2 lớp diệt khuẩn, khử mùi
- Dàn nóng bằng đồng bền bỉ
- Chức năng Health Air luồng khí thổi thông minh tốt cho sức khỏe
- Thiết kế quạt gió đặc biệt và tối ưu hoá ngõ khí cho luồng khí thổi xa hơn
- Làm lạnh tức thời
- Chức năng tự khởi động lại
- Chức năng tự chẩn đoán
- Chế độ nghỉ ngơi nhân bản
- Chế độ siêu tĩnh
- Chế độ vận hành quạt tự động
- Chế độ hút ẩm
- Chế độ điều khiển luồng khí quét tự động
- Chế độ cài đặt hẹn giờ mở/tắt trong vòng 24 giờ
- Tấm lọc bụi hiệu quả cao
- Dàn lạnh xanh chống ăn mòn "Blue Fin"
- Môi chất làm lạnh R410a
- Khóa trẻ em
Thông số kỹ thuật chung
Chức năng
|
Làm lạnh
|
Công suất lạnh (nhỏ nhất-lớn nhất) (KW)
|
5,28 (1,79 - 6,05)
|
Công suất lạnh (nhỏ nhất-lớn nhất) (BTU/h)
|
18000 (6100 - 20600)
|
Sao năng lượng
|
5
|
Hiệu suất năng lượng (CSPF)
|
4,51
|
Công suất nguồn cấp (nhỏ nhất-lớn nhất) (W)
|
1750 (350 - 2228)
|
Dòng điện nguồn cấp (A)
|
8,12
|
Nguồn điện
|
1pha, 50Hz
|
Điện thế sử dụng (V)
|
AC 220 - 240
|
Tuần hoàn khí (Hi m3/h)
|
1100
|
Khả năng hút ẩm (Hi l/h)
|
2,0
|
Kích cỡ ống lỏng (mm)
|
6,35
|
Kích cỡ ống gas (mm)
|
12,7
|
Chiều dài đường ống (tối đa) (m)
|
20
|
Chênh lệch độ cao (tối đa) (m)
|
15
|
Môi chất làm lạnh
|
R410a
|
Kích thước cục lạnh (Cao x Dài x Sâu) (mm)
|
322 x 997 x 230
|
Khối lượng tịnh cục lạnh (Kg)
|
13
|
Kích thước cục nóng (Cao x Dài x Sâu) (mm)
|
540 x 780 x 245
|
Khối lượng tịnh cục nóng (Kg)
|
30,5
|
Điều khiển
|
Bằng vi xử lý
|
Tốc độ quạt
|
Có 3 chế độ & chế độ tự động
|
Hẹn giờ
|
Tắt/mở trong 24 giờ
|
Điều chỉnh luồng gió ngang
|
Bằng tay
|
Điều chỉnh luồng gió đứng
|
Tự động
|
Tấm lọc bụi
|
Tháo gỡ và rửa được
|
Mặt máy trang trí
|
Chùi rửa được
|
Hiển thị ẩn
|
Có
|
Máy nén
|
Inverter
|
Thông số kỹ thuật
Ý kiến khách hàng
Ý kiến của bạn
Tag :