Máy lạnh Inverter 2,5hp panasonic U24TKH-8 R32
-
- 789
- Panasonic
- MALAYSIA
- MÁY LẠNH TREO TƯỜNG 2.5 HP
- 2,5 Ngựa (2,5 HP)
- Có
- Inverter
- R32
- ★★★★★
- CU/CS-U24TKH-8
- 220V
- 1 chiều lạnh
- Cho phòng có thể tích 75 - 80 mét khối
- 1Năm, máy nén 7 năm.
- 05/06/2017
- 1090
Mô tả sản phẩm
Một số điểm nổi bật của máy lạnh Panasonic Inverter 2,5hp :
- Thiết kế tinh tế với hình dáng sang trọng.
- Công nghệ biến tần tiết kiệm điện.
- Làm lạnh nhanh chóng.
- Làm lạnh dễ chịu.
- Công nghệ lọc bụi Nano mới.
- Hướng gió thổi đa chiều.
- Chế độ ngũ đêm.
- Vận hành êm ái.
- Dùng gas lạnh thế hệ mới R32.
Thiết kế tinh tế với đường viền màu bạc, võ máy có màu ánh ngọc trai làm nổi bật hình dáng sang trọng và hiện đại.
Máy lạnh Panasonic CS-U24TKH-8
Máy lạnh Panasoníc Inverter 2,5hp duy trì nhiệt độ chính xác, làm lạnh hiệu quả, tiết kiệm điện nhờ công nghệ biến tần.
Làm lạnh nhanh chóng : khi khởi động máy hoạt động với công suất tối đa nhờ công nghệ biến tần tăng tốc độ vòng quay của máy nén lên đến cực đại duy trì cho đến khi nhiệt độ phòng đạt đến nhiệt độ cài đặt thì máy hoạt hoạt động bình thường.
Làm lạnh dễ chịu : luồng gió mát tỏa đều khắp phòng không tập trung thổi trực tiếp vào người tạo cảm giác đễ chịu.
Công nghệ lọc bụi Nano mới loại bỏ phần lớn tác nhân gây hại bảo vệ sức khỏe cho người sử dụng.
Sử dụng gas R32 thế hệ mới bảo vệ môi trường.
Vận hành bền bỉ trong môi trường nhiệt độ ở Việt Nam.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT.
MODEL (50Hz) | Khối trong nhà | CS-U24TKH-8 | |
Khối ngoài trời | CU-U24TKH-8 | ||
Công suất làm lạnh | (nhỏ nhất-lớn nhất) | kW | 6.00 (1.12-6.90) |
(nhỏ nhất-lớn nhất) | Btu/giờ | 20,500 (3,820-23,500) | |
Chỉ số hiệu suất năng lượng (CSPF) | 6.21 | ||
EER | (nhỏ nhất-lớn nhất) | W/W | 3.64 (3.50-3.37) |
Thông số điện | Điện áp | V | 220 |
Cường độ dòng điện | A | 7.7 | |
Điện vào (nhỏ nhất-lớn nhất) | W | 1,650 (320-2,050) | |
Khử ẩm | L/giờ | 3.3 | |
(Pt/giờ) | 7.0 | ||
Lưu thông khí | Khối trong nhà | m³/phút (ft³/phút) | 20.3 (715) |
Khối ngoài trời | m³/phút (ft³/phút) | 46.3 (1,635) | |
Độ ồn | Khối trong nhà (H / L / Q-Lo) | dB (A) | 46/36/33 |
Khối ngoài trời (H / L) | dB (A) | 50 | |
Kích thước | Cao | mm | 302 (695) |
inch | 11-29/32 (27-3/8) | ||
Rộng | mm | 1,120 (875) | |
inch | 44-1/8 (34-15/32) | ||
Sâu | mm | 241 (320) | |
inch | 9-1/2 (12-5/32) | ||
Khối lượng tịnh | Khối trong nhà | kg (lb) | 12 (26) |
Khối ngoài trời | kg (lb) | 41 (90) | |
Đường kính ống dẫn | Ống lỏng | mm | Ø 6.35 |
inch | 1/4 | ||
Ống ga | mm | Ø 15.88 | |
inch | 5/8 | ||
Nối dài ống | Chiều dài ống chuẩn | m | 10 |
Chiều dài ống tối đa | m | 30 | |
Chênh lệch độ cao tối đa | m | 20 | |
Lượng môi chất lạnh ga cần bổ sung* | g/m | 25 | |
Nguồn cấp điện | Khối trong nhà |