Máy Lạnh Inverter 1hp Aqua AQA-KCRV9VKS gas R32
-
- 806
- SANYO - AQUA
- THÁI LAN
- MÁY LẠNH TREO TƯỜNG 1HP
- 1 Ngựa (1 HP)
- Có
- Inverter
- R32
- ★★★★★
- KCRV9VKS
- 220v
- 1 chiều lạnh
- Dàn lạnh : 845 x 209 x 289 mm
- 9.000 Btu
- Cho phòng có thể tích 30 mét khối.
- 2 năm, máy nén 5 năm.
- 07/06/2017
- 1352
Mô tả sản phẩm
Máy Lạnh Inverter 1hp Aqua AQA-KCRV9VKS gas R32.
Đặc điểm và tính năng nổi bật :
- DC Inverter tiết kiệm điện năng, vận hành êm ái
- Chức năng lọc sạch không khí và giữ ẩm da Nano Aqua
- Lưới lọc đa chức năng cho hiệu quả lọc sạch vượt trội
- Chức năng cảm biến và điều chỉnh nhiệt độ "I follow"
- Chế độ tiết kiệm điện Eco Mode
- Dàn nóng bằng đồng bền bỉ
- Môi chất làm lạnh thế hệ mới R32
- Làm lạnh tức thời
- Chức năng tự khởi động lại
- Chức năng tự chẩn đoán
- Chức năng tự làm sạch
- Chế độ nghỉ ngơi nhân bản
- Chế đệ vận hành quạt tự động
- Chế độ điều khiển luồng khí quét tự động
- Chế độ cài đặt hẹn giờ mở/tắt trong vòng 24 giờ
- Chế độ hút ẩm
- Dàn nóng xanh và dàn lạnh xanh chống ăn mòn "Blue Fin"
- Đèn LED hiển thị
- Khóa trẻ em
- Sản xuất tại Thái Lan
Tiết kiệm điện năng tiêu thụ nhờ vào công nghệ Inverter.
Công nghệ lọc khí Nano mới loại bỏ phần lớn các tác nhân gây hại, bảo vệ sức khỏe.
Dàn nóng làm bằng đồng nâng cao độ bền.
Lá nhôm dàn lạnh màu xanh, dàn nóng được phủ lớp chống ăn mòn nâng cao độ bền, trao đổi nhiệt tốt hơn, máy làm lạnh hiệu quả hơn.
Chức năng
|
Làm lạnh
|
Công suất lạnh (nhỏ nhất-lớn nhất) (KW)
|
2,6 (0,4 - 3,0)
|
Công suất lạnh (nhỏ nhất-lớn nhất) (BTU/h)
|
9000 (1365 - 10200)
|
Sao năng lượng
|
5
|
Hiệu suất năng lượng (CSPF)
|
5,31
|
Công suất nguồn cấp (nhỏ nhất-lớn nhất) (W)
|
750 (150 - 1350)
|
Dòng điện nguồn cấp (A)
|
3,4
|
Nguồn điện
|
1pha, 50Hz
|
Điện thế sử dụng (V)
|
AC 220 - 240
|
Tuần hoàn khí (Hi m3/h)
|
500
|
Khả năng hút ẩm (Hi l/h)
|
0,8
|
Kích cỡ ống lỏng (mm)
|
6,35
|
Kích cỡ ống gas (mm)
|
9,52
|
Chiều dài đường ống (tối đa) (m)
|
15
|
Chênh lệch độ cao (tối đa) (m)
|
10
|
Môi chất làm lạnh
|
R32
|
Kích thước cục lạnh (Cao x Dài x Sâu) (mm)
|
275 x 790 x 200
|
Khối lượng tịnh cục lạnh (Kg)
|
9
|
Kích thước cục nóng (Cao x Dài x Sâu) (mm)
|
540 x 776 x 320
|
Khối lượng tịnh cục nóng (Kg)
|
27
|
Điều khiển
|
Bằng vi xử lý
|
Hẹn giờ
|
Tắt/mở trong 24 giờ
|
Điều chỉnh luồng gió ngang
|
Bằng tay
|
Điều chỉnh luồng gió đứng
|
Tự động
|
Tấm lọc bụi
|
Tháo gỡ và rửa được
|
Mặt máy trang trí
|
Chùi rửa được
|
Máy nén
|
Inverter
|