Máy lạnh Đứng Daikin - FVPG18BY1/RU18NY1
-
- 417
- DAIKIN
- THÁI LAN
- 18 Ngựa (18 Hp)
- Dàn lạnh (CxRxS): 1870x1470x720 Dàn nóng (CxRxS): 1680x1240x765
- Dùng cho phòng có thể tích 635 - 720m3
- 1 Năm - Máy nén BH 4 năm
- 18/08/2016
- 608
Mô tả sản phẩm
STT |
TÍNH NĂNG |
GIẢI THÍCH |
1 |
Điều chỉnh cánh gió |
Cánh gió được điều chỉnh lên xuống, qua lại bằng tay |
2 |
Remote |
Màn hình điều khiển trực tiếp từ dàn lạnh |
3 |
Đường ống gas dài |
Máy lạnh đứng Daikin dạng công nghiệp được thiết kế phù hợp với nhà xưởng đáp ứng đường ống dài tối đa 50m |
4 |
Không tự khởi động khi mất điện |
Máy không tự khởi động lại khi bị mất điện đột ngột. Người dùng muốn tự khởi động lại sau khi mất điện phải mua thêm phụ kiện boa mạch. |
5 |
Cánh tản nhiệt được phủ lớp chống ăn mòn. |
Cánh tản nhiệt dàn nóng được phủ lớp chống ăn mòn của muối biển. |
Thông số kỹ thuật
STT |
DIỄN GIẢI |
THÔNG SỐ |
1 |
Model dàn lạnh Máy lạnh đứng Daikin công nghiệp 18HP |
FVPG18BY1 (18HP) |
2 |
Model dàn nóng Máy lạnh đứng Daikin công nghiệp 18HP |
RU18NY1 |
3 |
Điện nguồn |
3 Pha, 380v-415v, 50hz |
4 |
Cấp điện nguồn |
Cấp tại dàn nóng |
5 |
Cường độ dòng điện |
(A) |
6 |
Công suất lạnh |
180.000 (Btu/h) |
7 |
52,8 (Kw) |
|
8 |
Công suất điện tiêu thụ |
21,2 (Kw) |
9 |
Lưu lượng gió |
162 m3/phút, 5,720cfm |
10 |
Kích thước : (mm) |
Dàn lạnh: 1.870 x 1.470 x 720 |
11 |
Dàn nóng: 1.680 x 1.240 x 765 |
|
12 |
Trọng lượng |
Dàn lạnh: 240 Kg |
13 |
Dàn nóng: 322 Kg |
|
14 |
Kích thước ống dẫn Gas |
15,9/34,9 mm (có cách nhiệt) |
15 |
Loại Gas |
R22 |
16 |
Chiều dài đường ống tối đa |
50 m |
17 |
Chênh lệch độ cao tối đa |
30 m |
18 |
Tình trạng gas |
Nạp sẳn cho 7,5 m, đường ống dài hơn nếu thiếu gas phải nạp thêm gas |