Máy lạnh Daikin FTV50BXV1V 2hp Non Inverter gas R32

Tình trạng : Còn hàng
  • 466
  • DAIKIN
  • MALAYSIA
  • MÁY LẠNH TREO TƯỜNG 2HP
  • 2 Ngựa (2 HP)
  • Chế độ turbo
  • Non-inverter
  • R32
  • ***
  • FTV50BXV1V/RV50BXV1V
  • 220V
  • Non-inverter R32
  • Malaysia
  • DN :651 x 855 x 328, DL : 310 x 1,124 x 237
  • 18.500 Btu
  • Cho phòng có thể tích 60-70 mét khối
  • 2 Năm - Máy nén bảo hành 5 năm
  • 20/08/2016
  • 1614
Giá lẻ bằng giá sỉ

Mô tả sản phẩm

FTV Series -Máy lạnh Daikin FTV50BXV1V/RV50BXV1V 2hp Non Inverter gas R32

  • Một chiều lạnh
  •  
  • R-32

    Dòng sản phẩm treo tường một chiều lạnh tiêu chuẩn sử dụng môi chất lạnh R-32 với thiết kế mặt nạ phẳng thời trang mang lại sự thoải mái hoàn toàn.

Máy lạnh Daikin FTV50BXV1V

Máy lạnh Daikin FTV50BXV1V

my_lnh_daikin_ftv50bxv1v9_2

 

 

Tính năng

Làm lạnh nhanh

 

Sử dụng tính năng này, máy điều hòa sẽ hoạt động ở tốc độ tối đa trong 20 phút giúp nhiệt độ phòng nhanh chóng đạt được nhiệt độ cài đặt.

 

My_lnh_Daikin_FTKClm_lnh_nhanh

 

Độ ồn thấp

Năm tốc độ quạt tùy chọn giúp người dùng có nhiều lựa chọn hơn. Bằng cách chọn chế độ Hoạt Động Êm, độ ồn có thể giảm đến 25 dB(A).

Chế độ ngủ ngon

 

Khi bật chế độ ngủ ngon, nhiệt độ sẽ tăng dần theo các mô hình nhiệt độ ngủ thông thường.

LỌC BỤI

PHIN_LC_BT_BI

 

 

Môi chất lạnh thế hệ mới R-32

 

 

Để ứng phó với tình trạng biến đổi khí hậu, Daikin đã sử dụng R-32 – Môi chất lạnh thế hệ mới, không gây suy giảm tầng ozone và có chỉ số làm nóng trái đất thấp

 

My_lnh_Daikin_BAO_VE_MOI_TRUONG

  • * Nguồn:Giá trị 100 năm của khả năng làm nóng toàn cầu (GWP) từ Báo cáo đánh giá lần thứ tư của IPCC. GWP 100 năm so sánh: HFC410A, 2,090; HFC32, 675.
 

Dàn trao đổi nhiệt vi ống (MCHE)

 

 

Gia tăng hiệu suất truyền nhiệt.
Gia tăng độ bền
Gia tăng khả năng chống ăn mòn
Giảm lượng môi chất lạnh cần nạp
Trọng lượng nhẹ hơn
MCHE có ở model FTV35/50/60.

 

Thông số kỹ thuật

Tên Model Dàn Lạnh

 

FTV50BXV1V

Tên Model Dàn Nóng

 

RV50BXV1V

Công Suất Lạnh Danh Định

Btu/h

18.500

kW

5.42

EER Danh Định

W/W

3.47

Btu/h

 

Sao Năng Lượng

 

 3 sao ♦

Dàn Lạnh

Điện Nguồn

 

220-240/1/50

Lưu Lượng Gió

m3/min(cfm)

594/531/474/422/381

Độ Ồn

cao/thấp

44/42/39/36/35

Chiều Cao

mm

310

Chiều Rộng

mm

1065

Chiều Dày

mm

224

Khối Lượng

kg

14

Dàn Nóng

Điện Nguồn

220-240/1/50 ( V/Ph/Hz )

Độ ồn

Db (A)

49

Kích thước

Cao-Rộng-Dày (mm)

651/855/328

Khối lượng

Kg

41

Ống kết nối - Lỏng

mm

6.35

Ống kết nối - Hơi

mm

12.70

Chiều dài đường ống tối đa

m

30

 

Chênh lệch độ cao tối đa

m

15

Ý kiến khách hàng

Ý kiến của bạn