Máy lạnh Daikin FTV25BXV1V 1hp Non-Inverter gas R32
-
- 483
- DAIKIN
- MALAYSIA
- MÁY LẠNH TREO TƯỜNG 1HP
- 1 Ngựa (1 HP)
- Chế độ turbo
- Non-inverter
- R32
- ***
- FTV25BXV1V / RV25BXV1V
- 220V
- 1 chiều lạnh
- Malaysia
- Dàn lạnh 288/800/206, dàn nóng 550/658/273 mm
- 9.500 btu
- Cho phòng có thể tích 30 mét khối
- 2 Năm - Máy nén bảo hành 5 năm
- 20/08/2016
- 1691
Mô tả sản phẩm
FTV Series - Máy lạnh Daikin FTV25BXV1V công suất 1hp Non-Inverter gas R32
- Một chiều lạnh
Máy lạnh Daikin FTV có những tính năng nổi bậc :
- Làm lạnh nhanh chóng.
- Độ ồn thấp.
- Chế độ ngũ ngon.
- Phin lọc Apatit Titan khử mùi diệt khuẩn.
- Môi chất lạnh R32.
- Dàn tản nhiệt được phủ lớp chóng ăn mòn.
Dòng sản phẩm treo tường một chiều lạnh tiêu chuẩn sử dụng môi chất lạnh R-32 với thiết kế mặt nạ phẳng thời trang mang lại sự thoải mái hoàn toàn.
Tính năng
Làm lạnh nhanh
Làm lạnh nhanh chóng, phân bổ hơi lạnh đồng đều.
Sử dụng tính năng này, máy điều hòa sẽ hoạt động ở tốc độ tối đa trong 20 phút giúp nhiệt độ phòng nhanh chóng đạt được nhiệt độ cài đặt.
Độ ồn thấp

Năm tốc độ quạt tùy chọn giúp người dùng có nhiều lựa chọn hơn. Bằng cách chọn chế độ Hoạt Động Êm, độ ồn có thể giảm đến 25 dB(A).
Chế độ ngủ ngon
Khi bật chế độ ngủ ngon, nhiệt độ sẽ tăng dần theo các mô hình nhiệt độ ngủ thông thường.
Phin lọc Apatit Titan khử mùi diệt khuẩn
Phin lọc có thể vô hiệu hóa vi khuẩn và virus, tuổi thọ lên đến 03 năm nếu thực hiện vệ sinh sáu tháng một lần.
Môi chất lạnh thế hệ mới R-32
Để ứng phó với tình trạng biến đổi khí hậu, Daikin đã sử dụng R-32 – Môi chất lạnh thế hệ mới, không gây suy giảm tầng ozone và có chỉ số làm nóng trái đất thấp.
Dàn tản nhiệt được phủ lớp chống ăn mòn.
FTV25
Thông số kỹ thuật
Tên Model Dàn Lạnh |
|
FTV25BXV1V |
|
Tên Model Dàn Nóng |
|
RTV25BXV1V |
|
Công Suất Lạnh Danh Định |
Btu/h |
9300 |
|
kW |
2.73 |
||
EER Danh Định |
W/W |
3.01 |
|
Sao Năng Lượng |
|
3 sao ♦ |
|
Dàn Lạnh |
Điện nguồn |
V/Ph/Hz |
220-240/1/50 |
Lưu Lượng Gió |
CFM |
358/342/282/225/209 |
|
Độ Ồn |
dBA |
39/37/33/27/25 |
|
Chiều Cao |
mm |
288 |
|
Chiều Rộng |
mm |
800 |
|
Dàn Nóng |
Chiều Dày |
mm |
206 |
Khối Lượng |
kg |
9 |
|
Điện Nguồn |
V/Ph/Hz |
220-240/1/50 |
|
Độ Ồn |
dBA |
48 |
|
Chiều Cao |
mm |
550 |
|
Chiều Rộng |
mm |
658 |
|
Chiều Dày |
mm |
273 |
|
Khối Lượng |
kg |
28 |
|
Ống Kết Nối - Lóng |
mm |
6.35 |
|
Ống Kết Nối – Hơi |
mm |
9.52 |
|
|
Chiều dài ống tối đa |
m |
25 |
Chênh Lệch Độ Cao Tối Đa |
m |
15 |