Máy lạnh CHIGO CVAS09CNAA/WAA (Gas R22-Non Inverter)

Tình trạng : Còn hàng
  • 542
  • CHIGO
  • TRUNG QUỐC
  • MÁY LẠNH TREO TƯỜNG 1HP
  • 1 Ngựa (1 HP)
  • 220V
  • 07/10/2016
  • 1228
Giá lẻ bằng giá sỉ

Mô tả sản phẩm

Hình Máy lạnh CHIGO: CVAS09CNAA/WAA (Gas R22- Non Inverter)

 

CHOGO12_543

 

TÍNH NĂNG :

 


Máy nén quay kép có thể giảm rung & tiếng ồn trong suốt quá trình hoạt động, giúp việc điều hòa không khí ít tiếng ồn hơn & hiệu quả hơn.

 
 
 

Lá tản nhiệt vàng được xử lý chống ăn mòn 

Bộ trao đổi nhiệt của dàn nóng qua quá trình xử lý đặc biệt, gọi là tản nhiệt vàng. có thể giúp chống ăn mòn tốt hơn, nếu so sánh với các loại máy truyền thống, lá tản nhiệt vàng có thể bảo vệ tính toàn vẹn của nó & ổn định trong suốt thời gian hoạt động. Sự bảo vệ của lá tản nhiệt vàng là giải pháp tối tân & giúp dàn nóng bắt mắt hơn.

 
 


Thí nghiệm phơi nhiễm sương muối 15 ngày


 

 

Miệng thổi khí 3600 (tùy chọn)

Miệng thổi khí 3600 giúp làm lạnh đồng đều, nhanh & trong phạm vi rộng, mang lại sự thoải mái cho mọi người khi bước vào phòng.

 
 

Tự động khởi động lại

Nếu máy bị ngừng đột ngột vì nguồn bị ngắt, máy điều hòa sẽ tự khởi động lại chế độ được đặt trước đó một khi có điện trở lại.

 
 

Làm sạch thông minh 

Ở chế độ chờ, nhấn nút làm sạch thông minh, sau đó máy điều hòa sẽ làm sạch bụi trên bộ bay hơi với nước ngưng tụ & tự động thổi bộ bay hơi cho khô. Toàn bộ quá trình có thể được hoàn tất trong sáu phút.

Bảo vệ khỏi nấm mốc 

Sau khi tắt máy, máy sẽ tự động thổi nước ngưng tụ trên bộ bay hơi cho khô, tránh sự phát triển của vi khuẩn & sự tạo mùi một cách có hiệu quả.

Thông số kỹ thuật :

 

Model(Cooling only) CVAS09CNAA CVAS12CNAA CVAS18CNAA CVAS24CNAA
Model(Cooling and Heating) CVAS09HNAA CVAS12HNAA CVAS18HNAA CVAS24HNAA
Power Supply V/Hz/Ph 220-240/50/1 220-240/50/1 220-240/50/1 220-240/50/1
Capacity Cooling Btu/h 9000 12000 18000 24000
W 2600 3500 5300 7000
Heating Btu/h 9000 12000 1800 24700
W 2600 3500 5300 7300
Power Input Cooling W 890/930 1200/1200 1860/1750 2400
Heating W 800 1120 1500 2300
Operating Current Cooling A 3.9/4.5 5.3/5.2 8.6/8.2 11.1/11.9
Heating A 3.8 4.9 7 11
EER W/W 2.97/2.80 2.92/2.92 2.85/3.03 2,92
COP W/W 3.25 3.13 3,53 3.17
Air Flow Indoor unit  m3/hr 500 500 800/900 1050
Noise Level Indoor unit  dB(A) 31~40/32~40 29~39/32~40 40~45/42~46 42~48
Outdoor unit dB(A) 50 54/52 54 56/58
Net Dimension
(D×W×H)
Indoor unit  mm 745×250×195 800×280×190 900×292×215 1080×302×220
Outdoor unit mm 700×225×500 812×256×540 812×256×540 870×310×700
Net Weight IDU/ODU Kg 9/25 10/30 14/38 16/53/15/58
Packing Dimension
(D×W×H)
Indoor unit  mm 835×330×278 865×358×275 990×377×318/983×377×300 1275×392×318
Outdoor unit mm 825×320×550 920×335×595 920×335×595 990×410×780
Gross Weight IDU/ODU Kg 11/29 12/34 17/42 20/60/19/64
Loading Capacity 40'HQ Set 310 268 240 135

 

 

 

Thông số kỹ thuật

Ý kiến khách hàng

Ý kiến của bạn