Máy lạnh 1hp Panasonic N9SKH-8 gas R32

Tình trạng : Còn hàng
  • 790
  • Panasonic
  • MALAYSIA
  • MÁY LẠNH TREO TƯỜNG 1HP
  • 1 Ngựa (1 HP)
  • Non-inverter
  • R32
  • ★★★
  • CU/CS-N9SKH-8
  • 220V
  • 1 chiều lạnh
  • 9,040 Btu/h
  • Cho phòng có thể tích 30 mét khối
  • 1 Năm, máy nén 7 năm.
  • 05/06/2017
  • 1176
Giá lẻ bằng giá sỉ

Mô tả sản phẩm

logo_panasonic_1

Một số điểm nổi bật của máy lạnh 1hp Panasonic gas R32 (CU/CS N9SKH-8) :

 - Thiết kế tinh tế, hình dáng sang trọng.

 - Cửa gió Big Blap.

 - Công suất nhỏ ít hao điện.

 - Phin lọc Nanoe-g.

 - Làm lạnh nhanh chóng.

 - Làm lạnh dễ chịu.

 - Vận hành êm ái, hoạt động bền bỉ.

 - Sử dụng gas R32.

 

MÁY LẠNH PANASONIC MODEL MỚI NHẤT.

Máy lạnh Panasonic CU/CS-N9SKH-8 (R32).

my_lnh_panasonic_n9skh_8_2

Hệ thống đảo gió big flat cửa mở rộng, luồng gió mạnh mang hơi lạnh lan tỏa đều khắp căn phòng.

my_lnh_panasonic_nukh_cnh_gi

 

Công nghệ nano mới loại bỏ phần lớn các tác nhan gây hại, bảo vệ sức khỏe cho người sử dụng.

my_lnh_panasonic_nano_1

Làm lạnh nhanh chóng với một nút bấm từ Remote (Powerful), luồng gió mạnh mang hơi lạnh lan tỏa khắp mọi nơi.

my_lnh_panasonic_lm_lnh_nhanh_chng

 

 Làm lạnh dễ chịu : luồng gió mát tỏa đều khắp phòng không tập trung thổi trực tiếp vào người tạo cảm giác đễ chịu.

my_lnh_panasonic_lm_lnh_d_chu_1

 

 

 Sử dụng gas R32 thế hệ mới bảo vệ môi trường.

R32

 

 Vận hành bền bỉ trong môi trường nhiệt độ ở Việt Nam.

panasonic__bn_cao

 

Remote điều khiển đa chức năng và hiển thị báo lổi.

remote

THÔNG SỐ KỸ THUẬT.

 

MODEL (50Hz) Khối trong nhà CS-N9SKH-8
Khối ngoài trời CU-N9SKH-8
Công suất làm lạnh (nhỏ nhất-lớn nhất) kW 2.65
(nhỏ nhất-lớn nhất) Btu/giờ 9.04
Chỉ số hiệu suất năng lượng (CSPF) 3.50
EER (nhỏ nhất-lớn nhất) W/W 3.49
Thông số điện Điện áp V 220
Cường độ dòng điện A 3.6
Điện vào (nhỏ nhất-lớn nhất) W 760
Khử ẩm L/giờ 1.6
(Pt/giờ) 3.4
Lưu thông khí Khối trong nhà m³/phút (ft³/phút) 10.5 (371)
Khối ngoài trời m³/phút (ft³/phút) 22.4 (790)
Độ ồn Khối trong nhà (H / L / Q-Lo) dB (A) 37/26
Khối ngoài trời (H / L) dB (A) 47
Kích thước Cao mm 290 (511)
inch 11-7/16 (20-1/8)
Rộng mm 870 (650)
inch 34-9/32 (25-19/32)
Sâu mm 214 (230)
inch 8-7/16 (9-1/16)
Khối lượng tịnh Khối trong nhà kg (lb) 9 (20)
Khối ngoài trời kg (lb) 23 (51)
Đường kính ống dẫn Ống lỏng mm Ø 6.35
inch 1/4
Ống ga mm Ø 9.52
inch 3/8
Nối dài ống Chiều dài ống chuẩn m 7.5
Chiều dài ống tối đa m 10
Chênh lệch độ cao tối đa m 5
Lượng môi chất lạnh ga cần bổ sung* g/m 10
Nguồn cấp điện Khối trong nhà

Thông số kỹ thuật

Ý kiến khách hàng

Ý kiến của bạn